| MOQ: | 1 |
| giá bán: | 3000 |
| Mô hình | JC-800 |
|---|---|
| Chiều kính ngoài coil tối đa | ≤ 600mm |
| Chiều cao trục trục tối đa | ≤ 800mm |
| Các hình dạng cuộn được hỗ trợ | Vòng tròn, hình dài, hình elip, hình chữ nhật |
| Thông số kỹ thuật dây | Sợi kim nhôm (Φ0,3 đến Φ4mm), dây phẳng ≤ 3x12mm |
| Cấu hình giá đỡ thanh toán | Sợi phẳng hai đầu với một bộ dây tròn |
| Vật liệu khung thanh toán | Cánh vòng bi Φ36x450mm |
| Phạm vi tốc độ cuộn | 0-280r/min |
| Tổng công suất | 5KW |
| MOQ: | 1 |
| giá bán: | 3000 |
| Mô hình | JC-800 |
|---|---|
| Chiều kính ngoài coil tối đa | ≤ 600mm |
| Chiều cao trục trục tối đa | ≤ 800mm |
| Các hình dạng cuộn được hỗ trợ | Vòng tròn, hình dài, hình elip, hình chữ nhật |
| Thông số kỹ thuật dây | Sợi kim nhôm (Φ0,3 đến Φ4mm), dây phẳng ≤ 3x12mm |
| Cấu hình giá đỡ thanh toán | Sợi phẳng hai đầu với một bộ dây tròn |
| Vật liệu khung thanh toán | Cánh vòng bi Φ36x450mm |
| Phạm vi tốc độ cuộn | 0-280r/min |
| Tổng công suất | 5KW |